Có 2 kết quả:

冒险主义 mào xiǎn zhǔ yì ㄇㄠˋ ㄒㄧㄢˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ冒險主義 mào xiǎn zhǔ yì ㄇㄠˋ ㄒㄧㄢˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

adventurism (a left-wing error against Mao's line during the 1930s)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

adventurism (a left-wing error against Mao's line during the 1930s)

Bình luận 0